A/ Các cơ quan chính phủ
1
| Đảng CS Việt Nam |
31
|
61
| ||
2
| Quốc hội |
32
|
62
| ||
3
| Chính phủ |
33
|
63
| ||
4
| Thủ tướng chính phủ |
34
|
64
| ||
5
| Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
35
|
65
| ||
6
| Tổng liên đoàn lao động |
36
|
66
| ||
7
| Đoàn thanh niên |
37
|
67
| ||
8
| Hội liên hiệp phụ nữ |
38
|
68
| ||
9
| Bộ Công thương |
39
|
69
| ||
10
| Bộ GD-ĐT |
40
|
70
| ||
11
| Bộ Giao thông vận tải |
41
|
71
| ||
12
| Bộ Khoa học công nghệ |
42
|
72
| ||
13
|
43
|
73
| |||
14
| Bộ Lao động – Thương binh và xã hội |
44
|
74
| ||
15
|
45
|
75
| |||
16
| Bộ Nội vụ |
46
|
76
| ||
17
| Bộ Ngoại giao ; văn phòng Bộ Ngoại Giao |
47
|
77
| ||
18
| Bộ Tài chính |
48
|
78
| ||
19
| Bộ Tài nguyên – môi trường |
49
|
79
| ||
20
| Bộ Thông tin và truyền thông |
50
|
80
| ||
21
| Bộ Tư pháp |
51
|
81
| ||
22
| Bộ Văn hoá Thể thao và du lịch |
52
|
82
| ||
23
|
53
|
83
| |||
24
| Bộ Y Tế |
54
|
84
| ||
25
|
55
|
85
| |||
26
|
56
|
86
| |||
27
|
57
|
87
| |||
28
|
58
|
88
| |||
29
|
59
|
89
| |||
30
|
60
|
90
|
Bách khoa toàn thư Việt Nam
|
B/ Các tỉnh thành
1
|
23
|
45
| |||
2
|
24
|
46
| |||
3
|
25
|
47
| |||
4
|
26
|
48
| |||
5
|
27
|
49
| |||
6
|
28
|
50
| |||
7
|
29
|
51
| |||
8
|
30
|
52
| |||
9
|
31
|
53
| |||
10
|
32
|
54
| |||
11
|
33
|
55
| |||
12
|
34
|
56
| |||
13
|
35
|
57
| |||
14
|
36
|
58
| |||
15
|
37
|
59
| |||
16
|
38
|
60
| |||
17
|
39
|
61
| |||
18
|
40
|
62
| |||
19
|
41
|
63
| |||
20
|
42
|
64
| |||
21
|
43
| ||||
22
|
44
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét